Có 2 kết quả:

恶岁 è suì ㄙㄨㄟˋ惡歲 è suì ㄙㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lean year
(2) year of bad harvest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lean year
(2) year of bad harvest

Bình luận 0